Có 3 kết quả:

暴洪 bào hóng ㄅㄠˋ ㄏㄨㄥˊ爆紅 bào hóng ㄅㄠˋ ㄏㄨㄥˊ爆红 bào hóng ㄅㄠˋ ㄏㄨㄥˊ

1/3

bào hóng ㄅㄠˋ ㄏㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cơn lũ đột ngột, cơn lũ bất ngờ

Từ điển Trung-Anh

(1) a sudden, violent flood
(2) flash flood

Từ điển Trung-Anh

(1) to be a big hit
(2) to be hugely popular

Từ điển Trung-Anh

(1) to be a big hit
(2) to be hugely popular