Có 3 kết quả:
暴洪 bào hóng ㄅㄠˋ ㄏㄨㄥˊ • 爆紅 bào hóng ㄅㄠˋ ㄏㄨㄥˊ • 爆红 bào hóng ㄅㄠˋ ㄏㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cơn lũ đột ngột, cơn lũ bất ngờ
Từ điển Trung-Anh
(1) a sudden, violent flood
(2) flash flood
(2) flash flood
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a big hit
(2) to be hugely popular
(2) to be hugely popular
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a big hit
(2) to be hugely popular
(2) to be hugely popular
Bình luận 0